Hiển thị các bài đăng có nhãn Bảng báo giá. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Bảng báo giá. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 30 tháng 9, 2016

Bảng giá bọc răng sứ

BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ VÀ PHỤC HÌNH

 

 
Lấy vôi răng đánh bóng 350.000
 
Nạo túi vôi 200.000
 
Trám răng thẩm mỹ - Răng hàm 350.000
 
   
 
Tẩy trắng răng tại nhà với thuốc tẩy Opalescence USA (1 máng tẩy + 2 ống thuốc) 1.500.000 900.000
 
 
Tẩy trắng răng tại Nha khoa 1 giờ với hệ thống Blue Led (USA) 2.200.000 1.500.000
Cơ bản

2.800.000 2.000.000
kèm máng tẩy+ 2 ống thuốc duy trì
 
Răng sứ kim loại của Đức(Đắp Sứ Vita Đức & khung Sườn CoCr của Hãng Bego - Đức) Thông thường 1.500.000
Loại tốt 1.800.000
Loại ĐB 2.800.000
 
Răng sứ Vita Zirconia CAD/CAM - Đức (Đắp Sứ Vita VM9 & Khung sườn Zirconia của Đức, Công nghệ CAD/CAM của Đức) 6.000.000 3.500.000
 
Răng sứ Toàn sứ Emax CAD/CAM, Cerec (Block Sứ & đắp sứ E.max Thụy sĩ Công nghệ CAD/CAM Sirona - Đức) 7.000.000
3.500.000
 
Onlay. inlay Toàn Sứ Emax/Empress/Cerec 4.500.000 2.800.000
 
Veneer Toàn Sứ Emax CAD/CAM (Cerec) 8.000.000 4.500.000

 

Bảng giá điều trị Nha Khoa Tổng Quát

BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ NHA KHOA TỔNG QUÁT (VNĐ)

KHÁM

 1

Khám và tư vấn

Miễn phí

 2

X quang quanh chóp Kỹ Thuật Số (Digital X.Ray)

30.000/ Phim

 3

X quang toàn cảnh Kỹ Thuật Số - Panorex

200.000/ Phim

NHA CHU

 1

Lấy vôi răng và đánh bóng 2 hàm

300.000 – 450.000

 2

Trường hợp nạo túi nha chu

200.000/ Răng

NHỔ RĂNG

 1

Răng sữa

150.000 – 250.000/ Răng

 2

Răng vĩnh viễn

400.000 – 800.000/ Răng

 3

Ca khó, cần chia chân, răng khôn thẳng

1.000.000 – 1.200.000/ Răng

 4

Cắt nạo chóp, tiểu phẫu Răng khôn

1.600.000 – 2.200.000/ Răng

TẨY TRẮNG RĂNG

 1

Tẩy trắng răng tại chỗ hệ thống Lumacool – USA (Mỹ) và tăng cường tẩy tại nhà (thêm cặp máng tẩy & 2 ống thuốc tẩy)

2.800.000/ Hai hàm

 2

Tẩy trắng răng tại nhà với 1 cặp máng tẩy + 4 ống thuốc tẩy

1.400.000

 3

Tẩy trắng răng tại nhà với 1 cặp máng tẩy + 6 ống thuốc tẩy

1.700.000

 4

Thuốc tẩy mua lẻ từng ống

250.000

 5

Làm máng tẩy 1 cặp / cái

500.000

CHỮA TỦY – NỘI NHA TRÁM RĂNG

 1

Trám răng sữa

200.000 – 300.000/ Răng

 2

Trám răng thẩm mỹ

300.000 – 400.000/ Răng

 3

Đắp mặt răng, trám răng mẻ góc, 2 xoang sâu trên một răng

500.000 – 600.000/ Răng

 4

Điều trị tuỷ (đã bao gồm chi phí trám, chụp X.quang)

1.000.000 – 2.000.000/ Răng

 5

Cắm pin, post kim loại

150.000/ Cái